conversant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈvɜː.sᵊnt/
Hoa Kỳ | [kən.ˈvɜː.sᵊnt] |
Tính từ
sửaconversant /kən.ˈvɜː.sᵊnt/
- Thân mật, thân thiết.
- conversant with someone — thân mật với ai, thân thiết với ai
- Biết, quen, giỏi, thạo (việc gì).
- not yet conversant with the new rules — chưa biết những điều lệ mới
- conversant with something — thạo việc gì
- (+ about, in, with) Có liên quan tơi, dính dáng tới.
Tham khảo
sửa- "conversant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)