contribution
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửacontribution (đếm được và không đếm được, số nhiều contributions)
- Sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác.
- to lay under contribution — bắt đóng góp
- to pay one's contribution — trả phần góp của mình, trả hội phí
- Vật đóng góp.
- Bài báo.
- contribution to a newspaper — bài viết cho một tờ báo
- (Quân sự) Đảm phụ quốc phòng.
Tham khảo
sửa- "contribution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁi.by.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contribution /kɔ̃t.ʁi.by.sjɔ̃/ |
contributions /kɔ̃t.ʁi.by.sjɔ̃/ |
contribution gc /kɔ̃t.ʁi.by.sjɔ̃/
- Sự đóng góp; phần đóng góp, phần gánh vác.
- Contribution à l’histoire — sự đóng góp vào sử học
- Thuế; sở thuế.
- Contribution directe — thuế trực thu
- Fonctionnaire des contributions — nhân viên sở thuế
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "contribution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)