contortion
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacontortion
- Sự xoắn lại, sự vặn lại.
- Sự nhăn mặt, sự méo miệng, sự vặn vẹo tay chân mình mẩy, sự méo mó mặt mày.
- these contortions can hardly be called dancing — thật khó mà gọi những lối uốn éo vặn vẹo như thế là khiêu vũ
- (Y học) Trật khớp.
Tham khảo
sửa- "contortion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)