conseiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.se.je/
Ngoại động từ
sửaconseiller ngoại động từ /kɔ̃.se.je/
- Khuyên, khuyên bảo, khuyên nhủ.
- Conseiller la patience — khuyên nên kiên trì
- Conseiller un ami — khuyên bạn
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
conseiller /kɔ̃.se.je/ |
conseillers /kɔ̃.sɛ.je/ |
conseiller gđ /kɔ̃.se.je/
Tham khảo
sửa- "conseiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)