déconseiller
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.kɔ̃.se.je/
Ngoại động từ sửa
déconseiller ngoại động từ /de.kɔ̃.se.je/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "déconseiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
déconseiller ngoại động từ /de.kɔ̃.se.je/