Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.sɥa.de/

Ngoại động từ

sửa

dissuader ngoại động từ /di.sɥa.de/

  1. Can, can ngăn.
    Dissuader quelqu'un de partir — can ngăn ai đừng ra đi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa