Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dissuader
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/di.sɥa.de/
Ngoại động từ
sửa
dissuader
ngoại động từ
/di.sɥa.de/
Can
,
can ngăn
.
Dissuader
quelqu'un de partir
— can ngăn ai đừng ra đi
Trái nghĩa
sửa
Persuader
Tham khảo
sửa
"
dissuader
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)