consulter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.syl.te/
Ngoại động từ
sửaconsulter ngoại động từ /kɔ̃.syl.te/
- Hỏi ý kiến, hỏi.
- Consulter quelqu'un au sujet de quelque chose — hỏi ý kiến ai về việc gì
- Consulter sa conscience — tự vấn lương tâm
- Tham khảo, tra.
- Consulter un auteur — tham khảo một tác giả
- Consulter un dictionnaire — tra một cuốn tự điển
- consulter son miroir — soi gương
- consulter son oreiller — nghĩ ngợi đêm khuya
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửaconsulter nội động từ /kɔ̃.syl.te/
- Khám bệnh; hội chẩn.
- Médecin qui consulte tous les jours — thầy thuốc khám bệnh hằng ngày
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cân nhắc, suy nghĩ.
Tham khảo
sửa- "consulter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)