connaissance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.nɛ.sɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
connaissance /kɔ.nɛ.sɑ̃s/ |
connaissances /kɔ.nɛ.sɑ̃s/ |
connaissance gc /kɔ.nɛ.sɑ̃s/
- Sự biết, sự hiểu biết, sự nhận thức; nhận thức.
- Être en âge de connaissance — đến tuổi hiểu biết
- (Số nhiều) Tri thức, kiến thức.
- Connaissances scientifiques — tri thức khoa học
- Tri giác.
- Perdre connaissance — mất tri giác, bất tỉnh nhân sự
- Sự quen biết, sự giao thiệp.
- Lier connaissance avec quelqu'un — làm quen với ai
- Người quen.
- Une vieille connaissance — người quen cũ, cố nhân
- à ma connaissance — theo chỗ tôi biết
- en connaissance de cause — với ý thức đầy đủ về sự việc; có ý thức
- pays de connaissance — nơi quen thuộc; vấn đề thông thạo
- prendre connaissance — tìm hiểu, tìm hiểu xem
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "connaissance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)