inconscience
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃s/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
inconscience /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃s/ |
inconsciences /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃s/ |
inconscience gc /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃s/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "inconscience", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)