Xem thêm: inexperience

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nɛk.spe.ʁjɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inexpérience
/i.nɛk.spe.ʁjɑ̃s/
inexpériences
/i.nɛk.spe.ʁjɑ̃s/

inexpérience gc /i.nɛk.spe.ʁjɑ̃s/

  1. Sự thiếu kinh nghiệm, sự thiếu từng trải.
    L’inexpérience de la jeunesse — sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa