conjurer
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaconjurer
- Người làm trò ảo thuật.
- Thầy phù thuỷ, pháp sư.
- Người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán.
- he is no conjurer — nó chẳng có tài cán gì
Tham khảo
sửa- "conjurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ʒy.ʁe/
Ngoại động từ
sửaconjurer ngoại động từ /kɔ̃.ʒy.ʁe/
- Xua (tà ma), xua đuổi, gạt bỏ (mối nguy hiểm).
- Khẩn cầu, van xin.
- Je vous conjure de vous taire — tôi xin anh đừng nói nữa
- Âm mưu.
- Conjurer la perte de quelqu'un — âm mưu hại ai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "conjurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)