confident
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːn.fə.dənt/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːn.fə.dənt] |
Tính từ
sửaconfident /ˈkɑːn.fə.dənt/
- Tin chắc, chắc chắn.
- to be confident of sencess — tin chắc là thành công
- Tự tin.
- Tin tưởng, tin cậy.
- a confident smile — nụ cười tin tưởng
- Liều, liều lĩnh.
- Trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược.
Danh từ
sửaconfident /ˈkɑːn.fə.dənt/
Tham khảo
sửa- "confident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.fi.dɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | confidente /kɔ̃.fi.dɑ̃t/ |
confidentes /kɔ̃.fi.dɑ̃t/ |
Số nhiều | confidente /kɔ̃.fi.dɑ̃t/ |
confidentes /kɔ̃.fi.dɑ̃t/ |
confident /kɔ̃.fi.dɑ̃/
Tham khảo
sửa- "confident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)