désavouer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.za.vwe/
Ngoại động từ
sửadésavouer ngoại động từ /de.za.vwe/
- Không nhận, chối.
- Désavouer une signature — không nhận một chữ ký
- Không thừa nhận.
- Désavouer un ambassadeur — không thừa nhận một đại sứ
- Lên án, không tán thành.
- Faire ce que la morale désavoue — làm điều mà luân lý lên án
- Mâu thuẫn với.
- Sa vie désavoue ses principes — cuộc sống của hắn mâu thuẫn với những nguyên tắc của hắn
- désavouer un enfant — không công nhận đứa trẻ là con của mình
- ne pas désavouer — coi là xứng đáng với mình
- Des vers que ne désavouerait pas un grand poète — những câu thơ mà một thi hào lớn có thể coi là xứng đáng với mình
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désavouer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)