confection
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈfɛk.ʃən/
Hoa Kỳ | [kən.ˈfɛk.ʃən] |
Danh từ
sửaconfection /kən.ˈfɛk.ʃən/
Ngoại động từ
sửaconfection ngoại động từ /kən.ˈfɛk.ʃən/
Tham khảo
sửa- "confection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.fɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
confection /kɔ̃.fɛk.sjɔ̃/ |
confection /kɔ̃.fɛk.sjɔ̃/ |
confection gc /kɔ̃.fɛk.sjɔ̃/
- Sự làm, sự chế tạo.
- Sự sản xuất quần áo may sẵn; quần áo may sẵn.
- Marchand de confections — người buôn bán quần áo may sẵn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự hoàn thành.
- Jusqu'à entière confection — cho đến lúc hoàn thành trọn vẹn
Tham khảo
sửa- "confection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)