Tiếng Việt Sửa đổi

Từ nguyên Sửa đổi

Từ ghép giữa áo +‎ quần.

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːw˧˥ kwə̤n˨˩a̰ːw˩˧ kwəŋ˧˧aːw˧˥ wəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːw˩˩ kwən˧˧a̰ːw˩˧ kwən˧˧

Từ tương tự Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

(loại từ bộ) áo quần

  1. Như quần áo.

Tham khảo Sửa đổi