conduire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.dɥiʁ/
Ngoại động từ
sửaconduire ngoại động từ /kɔ̃.dɥiʁ/
- Dẫn, dắt.
- Conduire un enfant à l’école — dẫn em bé đến trường
- Corps qui conduisent la chaleur — vật dẫn nhiệt
- Chemin qui conduit à la ville — con đường dẫn tới thành phố
- Conduire au bonheur — dẫn đến hạnh phúc
- Conduire un enfant par la main — dắt tay một em bé
- Conduire ses pas vers — dẫn bước tới
- Hướng dẫn, chỉ huy, chỉ đạo.
- Conduire une armée — chỉ huy một đạo quân
- Lái, điều khiển.
- Conduire une automobile — lái xe ô tô
- Conduire un orchestre — điều khiển một dàn nhạc
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửaconduire nội động từ /kɔ̃.dɥiʁ/
Tham khảo
sửa- "conduire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)