condamné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.da.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | condamné /kɔ̃.da.ne/ |
condamnés /kɔ̃.da.ne/ |
Giống cái | condamnée /kɔ̃.da.ne/ |
condamnées /kɔ̃.da.ne/ |
condamné /kɔ̃.da.ne/
- Bị kết án.
- Không chữa được nữa, khó thoát chết (người bệnh).
- Bị bít lại.
- Passage condamné — lối đi bị bít lại
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | condamnée /kɔ̃.da.ne/ |
condamnées /kɔ̃.da.ne/ |
Số nhiều | condamnée /kɔ̃.da.ne/ |
condamnées /kɔ̃.da.ne/ |
condamné /kɔ̃.da.ne/
Tham khảo
sửa- "condamné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)