concurrence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈkɜː.ənts/
Danh từ
sửaconcurrence /.ˈkɜː.ənts/
- Sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời.
- in concurrence with — xảy ra đồng thời với, đi đôi với
- Sự hợp lực, sự góp vào.
- Sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí.
- concurrence of ideas — sự nhất trí về tư tưởng
- (Toán học) Điểm đồng qui.
Tham khảo
sửa- "concurrence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ky.ʁɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
concurrence /kɔ̃.ky.ʁɑ̃s/ |
concurrences /kɔ̃.ky.ʁɑ̃s/ |
concurrence gc /kɔ̃.ky.ʁɑ̃s/
- Sự cạnh tranh.
- Concurrence vitale — sự cạnh tranh sinh tồn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự gặp nhau.
- jusqu'à concurrence de — cho đến số tiền là
- Être capable de débourser jusqu'à concurrence de deux mille francs — có khả năng xuất tiền cho đến mức hai nghìn frăng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "concurrence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)