exclusivité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.skly.zi.vi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exclusivité /ɛk.skly.zi.vi.te/ |
exclusivités /ɛk.skly.zi.vi.te/ |
exclusivité gc /ɛk.skly.zi.vi.te/
- Sự độc chiếm; độc quyền.
- (Điện ảnh) Độc quyền chiếu; phim độc quyền.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính chuyên nhất.
- en exclusivité — riêng cho
- Film donné en exclusivité dans une salle — phim chiếu riêng cho một phòng
Tham khảo
sửa- "exclusivité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)