Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

diluer ngoại động từ /di.lɥe/

  1. Pha loãng.
    Diluer de l’alcool — pha loãng rượu
  2. (Nghĩa bóng) Làm yếu đi, làm dịu đi.
    Diluer la douleur — làm cho nỗi đau dịu đi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa