con trượt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔn˧˧ ʨɨə̰ʔt˨˩ | kɔŋ˧˥ tʂɨə̰k˨˨ | kɔŋ˧˧ tʂɨək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔn˧˥ tʂɨət˨˨ | kɔn˧˥ tʂɨə̰t˨˨ | kɔn˧˥˧ tʂɨə̰t˨˨ |
Danh từ
sửacon trượt
- Một vật nhỏ để di chuyển dọc theo một đường giúp điều khiển, thay đổi giá trị một tham số của máy móc hay của chương trình máy tính.