composer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kəm.ˈpəʊ.zə/
Danh từ
sửacomposer /kəm.ˈpəʊ.zə/
Tham khảo
sửa- "composer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.po.ze/
Ngoại động từ
sửacomposer ngoại động từ /kɔ̃.po.ze/
- Cấu thành, tạo nên.
- Composer un chœur — cấu thành một đội hợp xướng
- Sáng tác, soạn.
- Composer un livre — soạn một cuốn sách
- Composer de la musique — soạn nhạc
- (Ngành in) Sắp chữ.
- Composer une colonne de journal — sắp chữ một cột báo
- Tự tạo lấy.
- Composer son visage — tự tạo lấy một bộ mặt (cho hợp với một hoàn cảnh nào đó)
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửacomposer nội động từ /kɔ̃.po.ze/
- Làm bài thi.
- Dàn xếp, điều đình.
- Composer avec le créancier — điều đình với chủ nợ
- Composer avec l’ennemi — thỏa hiệp với kẻ địch
Tham khảo
sửa- "composer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)