Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dissocier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/di.sɔ.sje/
Ngoại động từ
sửa
dissocier
ngoại động từ
/di.sɔ.sje/
Phân ly
,
tách
.
Dissocier
un corps
— phân ly một chất
Dissocier
deux questions
— tách hai vấn đề ra
Trái nghĩa
sửa
Associer
,
rapprocher
,
réunir
Tham khảo
sửa
"
dissocier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)