analyser
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaanalyser
- (Vật lý) ; (hoá học) dụng cụ phân tích, máy phân tích.
- differential analyser — máy phân tích vi phân
- magnetic analyser — máy phân tích từ
- frequency analyser — máy phân tích tần số
- sound analyser — máy phân tích âm
- isotope analyser — máy phân tích đồng vị
- radiation analyser — máy phân tích phóng xạ
- Người phân tích.
Tham khảo
sửa- "analyser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.na.li.ze/
Ngoại động từ
sửaanalyser ngoại động từ /a.na.li.ze/
Tham khảo
sửa- "analyser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)