complaisance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kəm.ˈpleɪ.sᵊnts/
Danh từ
sửacomplaisance /kəm.ˈpleɪ.sᵊnts/
Tham khảo
sửa- "complaisance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.plɛ.zɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
complaisance /kɔ̃.plɛ.zɑ̃s/ |
complaisances /kɔ̃.plɛ.zɑ̃s/ |
complaisance gc /kɔ̃.plɛ.zɑ̃s/
- Tính hay chiều ý, tính hay chiều lòng; việc làm chiều lòng.
- Sự thỏa mãn, sự vừa ý.
- Se regarder avec complaisance — nhìn mình với vẻ thỏa mãn
- billets (effets) de complaisance — kỳ phiếu khống
- de complaisance — để làm vui lòng; vì lịch sự
- Un sourire de complaisance — cái mỉm cười vì lịch sự
- par complaisance — để làm vui lòng
- Venir par complaisance — đến để làm vui lòng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "complaisance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)