sévérité
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /se.ve.ʁi.te/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sévérité /se.ve.ʁi.te/ |
sévérités /se.ve.ʁi.te/ |
sévérité gc /se.ve.ʁi.te/
- Sự nghiêm khắc; tính nghiêm khắc.
- Sự nghiêm ngặt.
- Sévérité des mœurs — phong tục nghiêm khắc
- (Văn học) Biện pháp nghiêm khắc.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "sévérité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)