commonage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑː.mə.nɪdʒ/
Danh từ
sửacommonage /ˈkɑː.mə.nɪdʒ/
- Quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung.
- Đồng cỏ chung, đất chung.
- Chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất chung.
- Những người bình dân, dân chúng.
Tham khảo
sửa- "commonage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)