come-back
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkəm.ˈbæk/
Danh từ
sửacome-back /ˈkəm.ˈbæk/
- Sự quay lại, sự trở lại (địa vị, quyền lợi... ).
- Sự hồi tỉnh lại.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự cãi lại, sự phản đối lại
- lời đáp lại sắc sảo.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lý do để kêu ca.
Tham khảo
sửa- "come-back", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)