Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.lə.ˌnɑɪ.zɜː/

Danh từ sửa

colonizer /ˈkɑː.lə.ˌnɑɪ.zɜː/

  1. Kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân.
  2. Người đi khai hoang, người định đất mới ((cũng) colonist).
  3. Người gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận).

Tham khảo sửa