Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.lə.nɪst/

Danh từ

sửa

colonist /ˈkɑː.lə.nɪst/

  1. Tên thực dân.
  2. Người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonizer).

Tham khảo

sửa