Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
colonist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑː.lə.nɪst/
Danh từ
sửa
colonist
/ˈkɑː.lə.nɪst/
Tên
thực dân
.
Người
đi
khai hoang
,
người
định cư
đất
mới
((cũng)
colonizer
).
Tham khảo
sửa
"
colonist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)