collapsable
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
collapsable
- Sự đổ nát (toà nhà).
- Sự gãy vụn ra.
- Sự suy sụp, sự sụp đổ (một chính phủ).
- Sự sụt giá, sự phá giá (tiền).
- (Y học) Sự xẹp.
- Sự chán nản bạc nhược; sự thất vọng; sự sa sút tinh thần.
Tham khảo sửa
- "collapsable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)