collage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈlɑːʒ/
Danh từ
sửacollage /kə.ˈlɑːʒ/
- Nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy, que diêm... thành những hình nghệ thuật).
- Bộ sưu tập.
Đồng nghĩa
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "collage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Oxford Advanced Learner's Dictionary (liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.laʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
collage /kɔ.laʒ/ |
collages /kɔ.laʒ/ |
collage gđ /kɔ.laʒ/
- Sự dán hồ.
- Sự hồ (giấy cho khỏi thấm nước, rượu đế lọc trong).
- Nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy... thành hình nghệ thuật).
- Sự ăn ở với nhau không cưới xin.
Tham khảo
sửa- "collage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)