Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cockle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Danh từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑː.kəl/
Danh từ
sửa
cockle
/ˈkɑː.kəl/
(
Động vật học
)
Sò
.
Vỏ sò
((cũng)
cockle
shell
).
Xuồng
nhỏ ((cũng)
cockle
boat
;
cockle
shell
).
Thành ngữ
sửa
to warm the cockles of someone's heart
:
Xem
Heart
Danh từ
sửa
cockle
/ˈkɑː.kəl/
Lò sưởi
.
Nếp
xoắn
,
nếp cuộn
.
Vết nhăn
.
Động từ
sửa
cockle
/ˈkɑː.kəl/
Cuộn
lại,
xoắn
lại,
quăn
lại.
Vò
nhàu
.
Tham khảo
sửa
"
cockle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)