clou
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaclou
Tham khảo
sửa- "clou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klu/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
clou /klu/ |
clous /klu/ |
clou gđ /klu/
- Cái đinh.
- Clou à soulier — đinh đóng giày
- Traverser une route dans les clous — đi qua đường trong hàng đinh
- Mụn nhọt.
- Nhà giam.
- Se faire mettre au clou — bị bắt giam
- Dụng cụ (của thợ).
- Emporter tous ses clous — mang theo tất cả dụng cụ
- (Thông tục) Nhà cầm đồ.
- (Nghĩa bóng) Tiết mục nổi nhất, cái đinh (của buổi biểu diễn... ).
- compter les clous de la porte — đứng lại quá lâu
- des clous! — (thông tục) đừng hòng!
- maigre comme un clou — gầy như cây que, quá gầy
- ne pas valoir un clou — không có giá trị gì
- ne tenir ni à fer ni à clou — đóng không chặt
- planter son clou — ở nhất định một chỗ nào
- river son clou à quelqu'un — làm cho ai phải câm họng
- suspendre un objet au clou — thôi không dùng vật gì nữa; đưa vật gì đến nhà cầm đồ
- tête de clou — chữ in mòn
Tham khảo
sửa- "clou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)