Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cleanup
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkli.ˌnəp/
Danh từ
sửa
cleanup
/ˈkli.ˌnəp/
Sự
thu gọn
,
sự
quét
rọn
sạch
.
Sự
truy quét
tội phạm
.
Món
vớ bở
,
món
lãi
to
.
Tham khảo
sửa
"
cleanup
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)