Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwi˧˧ kwɛt˧˥tʂwi˧˥ kwɛ̰k˩˧tʂwi˧˧ wɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwi˧˥ kwɛt˩˩tʂwi˧˥˧ kwɛ̰t˩˧

Động từ

sửa

truy quét

  1. Truy lùng để tiêu diệt hết sạch trên một phạm vi rộng.
    Truy quét bọn phiến loạn.

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)