baroque
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bə.ˈroʊk/
Tính từ
sửabaroque /bə.ˈroʊk/
Danh từ
sửabaroque /bə.ˈroʊk/
- (Nghệ thuật) Xu hướng nghệ thuật Barôc.
Tham khảo
sửa- "baroque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ʁɔk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | baroque /ba.ʁɔk/ |
baroques /ba.ʁɔk/ |
Giống cái | baroque /ba.ʁɔk/ |
baroques /ba.ʁɔk/ |
baroque /ba.ʁɔk/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
baroque /ba.ʁɔk/ |
baroque /ba.ʁɔk/ |
baroque gđ /ba.ʁɔk/
- (Kiến trúc, hội họa) Phong cách baroc, phong cách hoa mỹ kỳ cục.
Tham khảo
sửa- "baroque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)