Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɜːtʃ.ˌwɔr.dᵊn/

Danh từ

sửa

churchwarden /ˈtʃɜːtʃ.ˌwɔr.dᵊn/

  1. Uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội.
  2. Ống điếu dài bằng đất sét ((cũng) churchwarden's pipe).

Tham khảo

sửa