Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ống điếu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əwŋ
˧˥
ɗiəw
˧˥
ə̰wŋ
˩˧
ɗiə̰w
˩˧
əwŋ
˧˥
ɗiəw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əwŋ
˩˩
ɗiəw
˩˩
ə̰wŋ
˩˧
ɗiə̰w
˩˧
Danh từ
sửa
ống điếu
Đồ dùng để
nhét
thuốc lá
vào
rồi
đốt
mà
hút
.
Nhìn thấy anh ấy là thấy
ống điếu
ngậm ở miệng.
Tham khảo
sửa
"
ống điếu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)