choquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɔ.ke/
Ngoại động từ
sửachoquer ngoại động từ /ʃɔ.ke/
- Đụng phải, va phải.
- Choquer une chaise — va phải cái ghế tựa
- Làm cho thấy chướng.
- Choquer les gens — làm cho người ta thấy chướng
- Bruit qui choquent l’oreille — tiếng ồn chướng tai
- Làm bực mình, làm khó chịu.
- Choquer les verres — chạm cốc, nâng chén.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "choquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)