Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiều rộng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
chiều rộng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨiə̤w
˨˩
zə̰ʔwŋ
˨˩
ʨiəw
˧˧
ʐə̰wŋ
˨˨
ʨiəw
˨˩
ɹəwŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨiəw
˧˧
ɹəwŋ
˨˨
ʨiəw
˧˧
ɹə̰wŋ
˨˨
Danh từ
sửa
chiều rộng
Khoảng cách
từ
mặt
này tới mặt khác.
(
hình học
)
(của một hình chữ nhật)
chiều dài
của các
cạnh
ngắn
hơn.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
width
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)