Tiếng Việt

sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨiə̤w˨˩ zə̰ʔwŋ˨˩ʨiəw˧˧ ʐə̰wŋ˨˨ʨiəw˨˩ ɹəwŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨiəw˧˧ ɹəwŋ˨˨ʨiəw˧˧ ɹə̰wŋ˨˨

Danh từ

sửa

chiều rộng

  1. Khoảng cách từ mặt này tới mặt khác.
  2. (hình học) (của một hình chữ nhật) chiều dài của các cạnh ngắn hơn.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)