Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chaussée
/ʃɔ.se/
chaussées
/ʃɔ.se/

chaussée gc /ʃɔ.se/

  1. Mặt đường.
  2. Đê bờ giữ nước (ở sông, ao... ).
  3. Đường đắp cao (qua nơi lầy lội.. ).
  4. Dải đá ngầm (ở biển).
  5. Dãy cột đá bazan.

Tham khảo sửa