chapter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃæp.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈtʃæp.tɜː] |
Danh từ
sửachapter /ˈtʃæp.tɜː/
Thành ngữ
sửa- chapter of accidents: Xem accident
- to the end of the chapter: Đến cùng; mãi mãi.
- to cite (give, have) chapter and verse: Nói có sách, mách có chứng.
Tham khảo
sửa- "chapter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)