chahuter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.y.te/
Nội động từ
sửachahuter nội động từ /ʃa.y.te/
Ngoại động từ
sửachahuter ngoại động từ /ʃa.y.te/
- (Ngôn ngữ nhà trường) Làm ầm lên để chọc phá.
- Chahuter un professeur — làm ầm lên để chọc phá thầy giáo
- (Thân mật) Đảo lộn, làm mất trật tự.
Tham khảo
sửa- "chahuter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)