Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chủ nhiệm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṵ
˧˩˧
ɲiə̰ʔm
˨˩
ʨu
˧˩˨
ɲiə̰m
˨˨
ʨu
˨˩˦
ɲiəm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨu
˧˩
ɲiəm
˨˨
ʨu
˧˩
ɲiə̰m
˨˨
ʨṵʔ
˧˩
ɲiə̰m
˨˨
Từ nguyên
sửa
Chủ
:
đứng đầu
;
nhiệm
:
gánh vác
Danh từ
sửa
chủ nhiệm
Người
chịu
trách nhiệm
trong một
tổ chức
, một
cơ quan
.
Chủ nhiệm
khoa.
Tâm lí giáo dục học.
Tính từ
sửa
chủ nhiệm
Làm người
phụ trách
.
Giáo viên
chủ nhiệm
lớp.
Tham khảo
sửa
"
chủ nhiệm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)