Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chủ nghĩa cộng sản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṵ
˧˩˧
ŋiʔiə
˧˥
kə̰ʔwŋ
˨˩
sa̰ːn
˧˩˧
ʨu
˧˩˨
ŋiə
˧˩˨
kə̰wŋ
˨˨
ʂaːŋ
˧˩˨
ʨu
˨˩˦
ŋiə
˨˩˦
kəwŋ
˨˩˨
ʂaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨu
˧˩
ŋḭə
˩˧
kəwŋ
˨˨
ʂaːn
˧˩
ʨu
˧˩
ŋiə
˧˩
kə̰wŋ
˨˨
ʂaːn
˧˩
ʨṵʔ
˧˩
ŋḭə
˨˨
kə̰wŋ
˨˨
ʂa̰ːʔn
˧˩
Danh từ
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
chủ nghĩa cộng sản
chủ nghĩa
cộng sản
tư duy
chính trị
ủng hộ dân chúng cùng nhau sở hữu các phương tiện
sản xuất
Đồng nghĩa
sửa
cộng sản chủ nghĩa
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
communism
Tiếng Bồ Đào Nha
:
comunismo
gđ
Tiếng Hà Lan
:
communisme
gt
Tiếng Pháp
:
communisme
gđ
Tiếng Tây Ban Nha
:
comunismo
gđ