Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.my.nizm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
communisme
/kɔ.my.nizm/
communisme
/kɔ.my.nizm/

communisme /kɔ.my.nizm/

  1. Chủ nghĩa cộng sản.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa