Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
communism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ liên hệ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːm.jə.ˌnɪ.zəm/
,
/ˈkɑːm.juː.ˌnɪ.zəm/
Từ nguyên
sửa
Từ
commune
và
-ism
.
Danh từ
sửa
communism
/ˈkɑːm.jə.ˌnɪ.zəm/
,
/ˈkɑːm.juː.ˌnɪ.zəm/
Chủ nghĩa
cộng sản
.
Từ liên hệ
sửa
socialism
Marxism
Stalinism
Leninism
Maoism
Tham khảo
sửa
"
communism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)