Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chất bán dẫn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨət
˧˥
ɓaːn
˧˥
zəʔən
˧˥
ʨə̰k
˩˧
ɓa̰ːŋ
˩˧
jəŋ
˧˩˨
ʨək
˧˥
ɓaːŋ
˧˥
jəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨət
˩˩
ɓaːn
˩˩
ɟə̰n
˩˧
ʨət
˩˩
ɓaːn
˩˩
ɟən
˧˩
ʨə̰t
˩˧
ɓa̰ːn
˩˧
ɟə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
chất bán dẫn
Chất
có
điện trở
suất
nằm
trong
khoảng
giữa các điện trở suất của các chất
dễ
dẫn điện
(như
kim loại
) và các chất cách
điện
, được
sử dụng
rộng rãi
trong
kĩ thuật
điện,
vô tuyến
điện.