Từ điển đàm thoại tiếng Việt
Từ ghép giữa chúc mừng + sinh nhật.
chúc mừng sinh nhật!
- Lời chúc cho một ai đó vào dịp sinh nhật của họ.
Chúc mừng sinh nhật con gái yêu quý của bố nhé!
Lời chúc sinh nhật ai đó
- Tiếng Ả Rập: كُلُّ عَامٍ وَأَنْتُمْ بِخَيْرٍ (ar) (kullu ʕāmin wa-ʔantum bi-ḵayrin), عِيد مِيلَاد سَعِيد (ʕīd mīlād saʕīd), سَنَة حُلْوَة (sana ḥulwa)
- Tiếng Afrikaans: gelukkige verjaarsdag, lekker verjaar
- Tiếng Albani: gëzuar ditëlindjen
- Tiếng Amhara: መልካም ልደት (mälkam lədät)
- Tiếng Anh: happy birthday (en)
- Tiếng Aram:
- Tiếng Armenia: ծնունդդ շնորհավոր (cnundd šnorhavor), շնորհավոր տարեդարձդ (šnorhavor taredarjd)
- Tiếng Asturias: feliz cumpleaños
- Tiếng Aymara: kusisiñ mara phuqhapan
- Tiếng Azerbaijan: ad gününüz mübarək (với người nhiều tuổi hơn), ad günün mübarək (với người ít tuổi hơn)
- Tiếng Bashkir: тыуған көнөң менән (tıwğan könöŋ menän)
- Tiếng Basque: zorionak zure urtebetetze egunean, zorionak
- Tiếng Belarus: з днём нараджэ́ння (z dnjom naradžénnja)
- Tiếng Bengal: শুভ জন্মদিন (bn) (śubho jonmodin)
- Tiếng Bislama: yumi selebretem de blong bon blong yu
- Tiếng Breton: deiz-ha-bloaz laouen (br)
- Tiếng Bulgari: чести́т рожде́н ден (čestít roždén den)
- Tiếng Catalan: per molts anys (ca)
- Tiếng Chamorro: biba kumplianos
- Tiếng Chechen: вина де декъала хуьлда хьан (vina de deqʼala xülda ḥʳan)
- Tiếng Cherokee: ᏣᏕᏘᏱᏍᎬᎢ ᎠᎵᎮᎵᏍᏗ ᎠᏆᏚᎵᎭ (tsadetiyisgvi alihelisdi aquaduliha)
- Tiếng Cree: Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Tiếng M'Nông Trung: មអាកនារទែស (mʔak nar t̤ɛ̆h)
- Tiếng Đan Mạch: tillykke med fødselsdagen (da), tillykke (da)
- Tiếng Đức: alles Gute zum Geburtstag (de), herzlichen Glückwunsch zum Geburtstag, (không trang trọng) viel Glück zum Geburtstag
- Tiếng Estonia: palju õnne sünnipäevaks
- Tiếng Faroe: til lukku við føðingardegnum, til lukku við degnum, til lukku
- Tiếng Galicia: feliz aniversario
- Tiếng Greenland: inuuinni pilluarit
- Tiếng Gruzia: გილოცავ დაბადების დღეს (gilocav dabadebis dɣes)
- Tiếng Gujarat: (Ấn Độ) જન્મદિવસની શુભેચ્છાઓ (janmadivasnī śubhecchāo), જન્મદિવસની હાર્દિક શુભેચ્છા (janmadivasnī hārdik śubhecchā)
- Tiếng Hà Lan: gelukkige verjaardag (tiêu chuẩn), gefeliciteerd met je verjaardag, gefeliciteerd (nl), proficiat (nl), fijne verjaardag
- Tiếng Hy Lạp: να τα εκατοστήσεις (na ta ekatostíseis), χρόνια πολλά (el) gt sn (chrónia pollá), να τα εκατοστίσεις (na ta ekatostíseis)
- Tiếng Miến Điện: မွေးနေ့မင်္ဂလာပါ (mwe:ne.mangga.lapa)
- Tiếng Pháp: bon anniversaire (fr), joyeux anniversaire (fr)
- Tiếng Phần Lan: hyvää syntymäpäivää (trang trọng), onneksi olkoon (fi) (chúc mừng), onnea (fi), paljon onnea (thông tục, các dịp nói chung nhưng thường được dùng cho sinh nhật)
- Quốc tế ngữ: feliĉan naskiĝtagon
- Tiếng Séc: všechno nejlepší, všechno nejlepší k narozeninám
- Tiếng Trung Bikol: maugmang aldaw nin pagkamundag
- Tiếng Trung Dusun: Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Turkmen: doglan günüň gutly bolsun
|